TOP những mẹo viết code Kotlin dành cho Android developer quan trọng không nên bỏ qua
  1. Home
  2. Chuyện coding
  3. TOP những mẹo viết code Kotlin dành cho Android developer quan trọng không nên bỏ qua
Admin 1 năm trước

TOP những mẹo viết code Kotlin dành cho Android developer quan trọng không nên bỏ qua

Trong thế giới phát triển ứng dụng Android, Kotlin đã nhanh chóng trở thành ngôn ngữ ưu tiên, thay thế cho Java và mang đến những cải tiến đáng kể. Đối với các nhà phát triển, việc làm quen và tận dụng hết tiềm năng của Kotlin là điều vô cùng quan trọng. Trong bài viết này của Tuấn Anh UET, chúng ta sẽ khám phá những mẹo viết code Kotlin quan trọng mà các nhà phát triển Android không nên bỏ lỡ.

I. Tận dụng tính năng static layout import trong code Kotlin

Trong quá trình phát triển ứng dụng Android, việc truy cập và thao tác với các View trong mã Java thường gặp phải nhiều thách thức. Điều này đặc biệt đúng khi chúng ta sử dụng findViewById() để tham chiếu đến các phần tử trong bố cục XML. Với sự phát triển của Kotlin, một tính năng quan trọng đã giúp giải quyết vấn đề này một cách dễ dàng hơn – đó chính là “Static Layout Import”.

Thách thức khi sử dụng findviewbyid() trong mã java

Trong Java, khi chúng ta cần tham chiếu đến các View trong XML layout, phải sử dụng findViewById() để liên kết chúng với mã Java. Điều này đòi hỏi bạn phải gõ mã dài và lặp đi lặp lại, gây ra khó khăn trong việc bảo trì và tạo mã nguồn khó đọc.

Khả Năng “Static Layout Import” Trong code Kotlin

Kotlin đã giới thiệu tính năng “static layout import” để giải quyết vấn đề trên. Với tính năng này, bạn có thể nhập tất cả các tham chiếu tới các View từ mã XML chỉ bằng một dòng mã, giúp mã trở nên ngắn gọn hơn và dễ đọc hơn.

Ví dụ Minh Họa:

Giả sử bạn có một layout XML có một TextView và một Button như sau:

code Kotlin

Trong Kotlin, bạn có thể sử dụng “static layout import” như sau:

code Kotlin

Như bạn thấy, chúng ta không cần phải sử dụng findViewById() hay khai báo các biến để tham chiếu đến các View. Thay vào đó, chúng ta có thể trực tiếp sử dụng tên của các View được định nghĩa trong layout XML.

Xem thêm bài viết: Loose Coupling – Tầm quan trọng và không thể thiếu trong hệ thống Backend

II. Smart Casts – Tự động ép kiểu thông minh trong code Kotlin 

“Smart casts” là một tính năng mạnh mẽ của code Kotlin, cho phép tự động ép kiểu biến khi kiểm tra kiểu của chúng. Điều này giúp giảm bớt sự phức tạp và rủi ro của việc thực hiện kiểm tra và ép kiểu thủ công.

So sánh cách kiểm tra kiểu và ép kiểu trong java và code Kotlin

Trong Java, để kiểm tra kiểu và ép kiểu, chúng ta thường phải sử dụng các cấu trúc điều kiện instanceof và cast, đồng thời phải quản lý các lỗi liên quan đến kiểu dữ liệu. Trong Kotlin, “smart casts” giúp ta tự động ép kiểu biến một cách thông minh dựa trên kiểm tra kiểu, loại bỏ sự cần thiết của các thao tác ép kiểu thủ công và đảm bảo tính chính xác của việc ép kiểu.

Ví dụ về Sử Dụng “Smart Casts” Để Truy Cập Thuộc Tính Của Một Đối Tượng Dựa Trên Kiểu Của Nó:

Giả sử bạn có một hệ thống đăng nhập với hai loại người dùng: Người dùng thường và Người dùng quản trị. Bạn muốn hiển thị thông báo chào mừng khác nhau dựa trên loại người dùng. Trong Java, bạn có thể làm như sau:

code Kotlin

Trong Kotlin, bạn có thể sử dụng “smart casts” để thực hiện điều này một cách thông minh và dễ dàng hơn:

code Kotlin

Như bạn thấy, Kotlin tự động ép kiểu biến user thành AdminUser hoặc RegularUser trong mỗi phần điều kiện, giúp bạn truy cập vào các thuộc tính chỉ có trong mỗi kiểu một cách an toàn và thuận tiện.

III. Extension Functions – Mở rộng chức năng hiện có trong code Kotlin

Hàm mở rộng là một tính năng quan trọng trong code Kotlin cho phép bạn thêm các phương thức mới vào các lớp hiện có mà bạn không cần phải thay đổi mã nguồn gốc của lớp đó. Điều này giúp bạn mở rộng chức năng của các lớp sẵn có một cách dễ dàng và linh hoạt, đồng thời giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc thay đổi mã nguồn.

Ví dụ cụ thể về cách viết và sử dụng hàm mở rộng trong code Kotlin

Giả sử bạn muốn thêm một phương thức để đảo ngược một chuỗi trong lớp String. Trong Java, bạn phải tạo một lớp mới hoặc sửa đổi mã nguồn gốc của lớp String. Nhưng trong code Kotlin, bạn có thể sử dụng hàm mở rộng để làm điều này một cách đơn giản:

code Kotlin

Sau đó, bạn có thể sử dụng hàm mở rộng này trên bất kỳ đối tượng String nào:

code Kotlin

Lợi ích của việc sử dụng hàm mở rộng để mở rộng chức năng của các lớp sẵn có

  • Dễ đọc và hiểu: Hàm mở rộng cho phép bạn thêm các phương thức mới trực tiếp vào lớp mà bạn đang sử dụng, giúp mã trở nên dễ đọc và hiểu hơn.
  • Không can thiệp vào mã nguồn gốc: Bạn không cần phải sửa đổi mã nguồn gốc của lớp để thêm chức năng mới, giúp tránh rủi ro và xung đột trong quản lý mã nguồn.
  • Tái sử dụng: Bạn có thể tái sử dụng các hàm mở rộng trong nhiều dự án khác nhau mà không cần phải sao chép mã.
  • Mở rộng chức năng của thư viện: Bạn có thể sử dụng hàm mở rộng để mở rộng chức năng của các thư viện hoặc framework bên ngoài mà bạn không thể thay đổi mã nguồn.

Lời kết

Code Kotlin đã mang lại một cuộc cách mạng trong lĩnh vực phát triển ứng dụng Android và đem lại nhiều tiện ích cho nhà phát triển. Qua bài viết này, chúng ta đã khám phá những mẹo viết mã code Kotlin quan trọng mà không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình lập trình, mà còn thúc đẩy hiệu suất và sự ổn định của ứng dụng. Bằng cách tận dụng những tính năng tinh vi của code Kotlin, nhà phát triển có thể nâng cao chất lượng và trải nghiệm của ứng dụng Android của mình.

8 lượt xem | 0 bình luận
Tác giả vẫn chưa cập nhật trạng thái

Avatar